Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blue devils
01
những con quỷ xanh, nỗi buồn sâu thẳm
a state of deep sadness, melancholy, or depression
Các ví dụ
After the funeral, he was haunted by the blue devils for days.
Sau đám tang, anh ta bị ám ảnh bởi những con quỷ xanh trong nhiều ngày.
She played the blues to keep the blue devils at bay.
Cô ấy chơi nhạc blues để giữ những con quỷ xanh ở vịnh.



























