LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wondrously
/wˈʌndɹəsli/
/wˈʌndɹəsli/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wondrously"
wondrously
TRẠNG TỪ
01
(used as an intensifier) extremely well
word family
wonder
wonder
Noun
wondrous
Adjective
wondrously
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
wondrous
wonderworking
wonders never cease
wonderment
wonderland
wonga pigeon
wonk
wonky
wont
wont to
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App