Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wolf pack
01
bầy sói, nhóm sói
a group of wolves hunting together
02
bầy sói, nhóm tàu ngầm
a group of submarines operating together in attacking enemy convoys
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bầy sói, nhóm sói
bầy sói, nhóm tàu ngầm