Winter flowering cherry
volume
British pronunciation/wˈɪntə flˈaʊəɹɪŋ tʃˈɛɹi/
American pronunciation/wˈɪntɚ flˈaʊɚɹɪŋ tʃˈɛɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "winter flowering cherry"

Winter flowering cherry
01

shrub or tree native to Japan cultivated as an ornamental for its rose-pink flowers

word family

winter flowering cherry

winter flowering cherry

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store