LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wing commander
/wˈɪŋ kəmˈandə/
/wˈɪŋ kəmˈændɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wing commander"
Wing commander
DANH TỪ
01
(RAF rank) one who is next below a group captain
Ví dụ
Từ Gần
wing chair
wing case
wing back
wing
winfield scott
wing elm
wing flat
wing forward
wing loading
wing mirror
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App