Wine bucket
volume
British pronunciation/wˈaɪn bˈʌkɪt/
American pronunciation/wˈaɪn bˈʌkɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wine bucket"

Wine bucket
01

a bucket of ice used to chill a bottle of wine

word family

wine bucket

wine bucket

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store