LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wine barrel
/wˈaɪn bˈaɹəl/
/wˈaɪn bˈæɹəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wine barrel"
Wine barrel
DANH TỪ
01
a barrel that holds wine
word family
wine barrel
wine barrel
Noun
Ví dụ
Từ Gần
wine bar
wine and dine
wine
windy city
windy
wine bottle
wine bucket
wine cask
wine cellar
wine cooler
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App