Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Window box
01
hộp hoa cửa sổ, chậu hoa cửa sổ
a decorative container placed outside a window in which people grow flowers and other plants
Các ví dụ
The apartment 's windows were adorned with vibrant window boxes filled with cascading petunias and ivy, adding a splash of color to the urban landscape.
Các cửa sổ của căn hộ được trang trí bằng những hộp cửa sổ rực rỡ đầy hoa petunia rủ và cây thường xuân, thêm một chút màu sắc vào cảnh quan đô thị.
She spent the afternoon planting herbs like basil and thyme in her kitchen window box, ensuring fresh ingredients for her cooking year-round.
Cô ấy dành cả buổi chiều để trồng các loại thảo mộc như húng quế và húng tây trong hộp cửa sổ nhà bếp của mình, đảm bảo nguyên liệu tươi ngon cho việc nấu ăn quanh năm.



























