Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wild leek
01
tỏa dại, hành hoang dã
a type of wild onion with a distinct garlicky flavor
Các ví dụ
He looked at his daughter planting wild leek bulbs in the garden.
Anh nhìn con gái mình trồng củ tỏi tây hoang dã trong vườn.
They discovered a hidden spot where wild leeks grew abundantly.
Họ đã phát hiện ra một điểm ẩn nơi tỏi tây hoang dã mọc rất nhiều.



























