Tìm kiếm
Wiggler
01
giun, giun đất
terrestrial worm that burrows into and helps aerate soil; often surfaces when the ground is cool or wet; used as bait by anglers
02
ấu trùng, ấu trùng muỗi
larva of a mosquito
03
người bồn chồn, người không ngồi yên
one who can't stay still (especially a child)
Ví dụ