Wiggler
volume
British pronunciation/wˈɪɡlɐ/
American pronunciation/wˈɪɡlɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wiggler"

Wiggler
01

giun, giun đất

terrestrial worm that burrows into and helps aerate soil; often surfaces when the ground is cool or wet; used as bait by anglers
wiggler definition and meaning
02

ấu trùng, ấu trùng muỗi

larva of a mosquito
03

người bồn chồn, người không ngồi yên

one who can't stay still (especially a child)
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store