LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wide screen
/wˈaɪd skɹˈiːn/
/wˈaɪd skɹˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wide screen"
Wide screen
DANH TỪ
01
a projection screen that is much wider than it is high
Ví dụ
Từ Gần
wide release
wide receiver
wide of the mark
wide midfielder
wide area network
wide shot
wide tooth comb
wide wale
wide-angle
wide-angle lens
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App