Whittier
volume
British pronunciation/wˈɪtɪə/
American pronunciation/ˈhwɪtiɝ/, /ˈwɪtiɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "whittier"

Whittier
01

United States poet best known for his nostalgic poems about New England (1807-1892)

word family

whittier

whittier

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store