Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
White goods
01
hàng trắng, đồ dùng vải trắng gia đình
drygoods for household use that are typically made of white cloth
02
đồ gia dụng lớn, hàng trắng
large electrical home appliances such as washing machines and refrigerators



























