Wharf rat
volume
British pronunciation/wˈɔːf ɹˈat/
American pronunciation/wˈɔːɹf ɹˈæt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wharf rat"

Wharf rat
01

chuột bến cảng

brown rat that infests wharves
wharf rat definition and meaning
02

chuột bến cảng

someone who lives near wharves and lives by pilfering from ships or warehouses
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store