Wet cell
volume
British pronunciation/wˈɛt sˈɛl/
American pronunciation/wˈɛt sˈɛl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wet cell"

Wet cell
01

a primary voltaic cell having a liquid electrolyte

word family

wet cell

wet cell

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store