LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wet cell
/wˈɛt sˈɛl/
/wˈɛt sˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wet cell"
Wet cell
DANH TỪ
01
a primary voltaic cell having a liquid electrolyte
word family
wet cell
wet cell
Noun
Ví dụ
Từ Gần
wet blanket
wet behind the ears
wet bar
wet
westwards
wet dream
wet fly
wet look
wet lung
wet market
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App