Wellspring
volume
British pronunciation/wˈɛlspɹɪŋ/
American pronunciation/ˈwɛɫsˌpɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wellspring"

Wellspring
01

an abundant source

02

the source of water for a well

word family

wellspring

wellspring

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store