Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
well-chosen
01
được chọn lựa kỹ càng, được lựa chọn phù hợp
selected for being the most suitable or effective
Các ví dụ
Her well-chosen words diffused the tension in the meeting.
Những từ được chọn lựa kỹ lưỡng của cô ấy đã làm giảm căng thẳng trong cuộc họp.
The well-chosen wedding location offered a stunning view.
Địa điểm tổ chức đám cưới được chọn lựa kỹ lưỡ mang đến một khung cảnh tuyệt đẹp.



























