Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wedding cake
01
bánh cưới, bánh sinh nhật cưới
a decorated cake served at wedding receptions to celebrate the marriage of a couple
Các ví dụ
They cut the wedding cake together during the reception.
Họ cùng nhau cắt bánh cưới trong buổi tiệc.
The wedding cake was a beautiful three-tier design with floral decorations.
Bánh cưới là một thiết kế ba tầng đẹp mắt với hoa văn trang trí.



























