LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Weather vane
/wˈɛðə vˈeɪn/
/wˈɛðɚ vˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "weather vane"
Weather vane
DANH TỪ
01
cờ gió
mechanical device attached to an elevated structure; rotates freely to show the direction of the wind
Ví dụ
The
weather vane
on top of
the
barn
indicated
the
wind
direction
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App