LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bloodstain
/ˈblʌdˌsteɪn/
/ˈblʌdˌsteɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bloodstain"
Bloodstain
DANH TỪ
01
a discoloration caused by blood
Ví dụ
The
crime
scene
photos
revealed
lurid
evidence
of
the
serial killer
's
savagery
,
with
bloodstains
and
dismembered
limbs
strewn
across
the
room
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App