Watermelon-shaped
volume
British pronunciation/wˈɔːtəmˌɛlənʃˈeɪpt/
American pronunciation/wˈɔːɾɚmˌɛlənʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "watermelon-shaped"

watermelon-shaped
01

having the polar diameter greater than the equatorial diameter

word family

watermelon-shaped

watermelon-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store