Watercraft
volume
British pronunciation/wˈɔːtəkɹˌɑːft/
American pronunciation/wˈɔːɾɚkɹˌæft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "watercraft"

Watercraft
01

a craft designed for water transportation

02

skill in the management of boats

word family

watercraft

watercraft

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store