Bloodcurdling
volume
British pronunciation/blʌdkɜːdəlɪŋ/
American pronunciation/blʌdkɜːrdəlɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bloodcurdling"

bloodcurdling
01

the act of introducing variety (especially in investments or in the variety of goods and services offered)

02

extremely alarming

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store