Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Water polo
Các ví dụ
Water polo is a challenging sport that requires both swimming and teamwork.
Bóng nước là một môn thể thao đầy thách thức đòi hỏi cả kỹ năng bơi lội và làm việc nhóm.
I ’ve always wanted to try water polo, but I ’m not sure if I ’m a strong enough swimmer.
Tôi luôn muốn thử chơi bóng nước, nhưng tôi không chắc mình có đủ khả năng bơi lội hay không.



























