Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Water main
01
ống cấp nước chính, đường ống nước chính
a large underground pipe that delivers potable water from a water treatment plant or other water source to individual buildings or communities
Các ví dụ
A leak in the water main caused water to spill onto the sidewalk.
Một vết rò rỉ trong đường ống nước chính đã khiến nước tràn ra vỉa hè.
The water main broke, causing a temporary water outage in the neighborhood.
Đường ống nước chính bị vỡ, gây ra tình trạng mất nước tạm thời trong khu phố.



























