Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
water fountain
/wˈɔːɾɚ fˈaʊntɪn/
/wˈɔːtə fˈaʊntɪn/
Water fountain
01
vòi nước uống công cộng, đài phun nước công cộng
a public fountain to provide a jet of drinking water
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vòi nước uống công cộng, đài phun nước công cộng