LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blood platelet
/blˈʌd plˈeɪtlət/
/blˈʌd plˈeɪtlət/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blood platelet"
Blood platelet
DANH TỪ
01
tiny bits of protoplasm found in vertebrate blood; essential for blood clotting
Ví dụ
Từ Gần
blood plasma
blood orange
blood on the carpet
blood on hands
blood money
blood poisoning
blood pressure
blood pressure gauge
blood profile
blood pudding
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App