LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blood money
/blˈʌd mˈʌnɪ/
/blˈʌd mˈʌni/
Noun (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blood money"
Blood money
DANH TỪ
01
tiền máu
an amount of money given by law to the close relatives of a murdered victim
02
tiền máu
a reward for information about a murderer
03
tiền đẫm máu
paid to a hired murderer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App