Blood money
volume
British pronunciation/blˈʌd mˈʌnɪ/
American pronunciation/blˈʌd mˈʌni/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blood money"

Blood money
01

tiền máu, bồi thường cho vụ giết người

an amount of money given by law to the close relatives of a murdered victim
02

tiền máu, thưởng thông tin về kẻ giết người

a reward for information about a murderer
03

tiền đẫm máu, tiền cho kẻ sát nhân

paid to a hired murderer
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store