LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Water-soluble
/wˈɔːtəsˈɒljuːbəl/
/wˈɔːɾɚsˈɑːljuːbəl/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "water-soluble"
water-soluble
TÍNH TỪ
01
soluble in water
Ví dụ
Từ Gần
water-skiing
water-shield family
water-shield
water-resistant
water-repellent
water-soluble vitamin
water-target
water-wash
water-washed
waterbed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App