Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wastepaper basket
/wˈeɪstpeɪpɚ bˈæskɪt/
/wˈeɪstpeɪpə bˈaskɪt/
Wastepaper basket
01
thùng rác giấy, giỏ đựng giấy vụn
a container with an open top; for discarded paper and other rubbish
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thùng rác giấy, giỏ đựng giấy vụn