Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blood glucose
01
đường huyết, lượng đường trong máu
the amount of sugar in your blood
Các ví dụ
Monitoring blood glucose is vital for diabetics.
Theo dõi lượng đường trong máu là rất quan trọng đối với bệnh nhân tiểu đường.
Insulin helps regulate blood glucose levels.
Insulin giúp điều chỉnh mức đường huyết.



























