Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
washing machine
/ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/
/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/
Washing machine
Các ví dụ
He forgot to empty the pockets before putting the clothes in the washing machine.
Anh ấy quên làm trống túi trước khi cho quần áo vào máy giặt.
My parents bought a new washing machine with advanced features.
Bố mẹ tôi đã mua một máy giặt mới với các tính năng tiên tiến.



























