LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Warpath
/wˈɔːpɑːθ/
/ˈwɔɹˌpæθ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "warpath"
Warpath
DANH TỪ
01
a course leading to warfare or battle
02
hostile or belligerent mood
word family
war
path
warpath
warpath
Noun
Ví dụ
Từ Gần
warp and weft
warp
warning signal
warning sign
warning of war
warped
warping
warplane
warragal
warrant
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App