LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Warning signal
/wˈɔːnɪŋ sˈɪɡnəl/
/wˈɔːɹnɪŋ sˈɪɡnəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "warning signal"
Warning signal
DANH TỪ
01
an automatic signal (usually a sound) warning of danger
word family
warning signal
warning signal
Noun
Ví dụ
Từ Gần
warning sign
warning of war
warning of attack
warning light
warning device
warp
warp and weft
warpath
warped
warping
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App