Blood brother
volume
British pronunciation/blˈʌd bɹˈʌðə/
American pronunciation/blˈʌd bɹˈʌðɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blood brother"

Blood brother
01

anh em ruột, anh em sinh học

a male with the same parents as someone else
blood brother definition and meaning
02

anh em cùng máu, anh em bằng máu

a male sworn (usually by a ceremony involving the mingling of blood) to treat another as his brother
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store