LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
War criminal
/wˈɔː kɹˈɪmɪnəl/
/wˈɔːɹ kɹˈɪmɪnəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "war criminal"
War criminal
DANH TỪ
01
an offender who violates international law during times of war
word family
war criminal
war criminal
Noun
Ví dụ
Từ Gần
war crime
war correspondent
war cloud
war chest
war bride
war cry
war dance
war department
war film
war game
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App