LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Block vote
/blˈɒk vˈəʊt/
/blˈɑːk vˈoʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "block vote"
Block vote
DANH TỪ
01
a vote proportional in magnitude to the number of people that a delegate represents
Ví dụ
Từ Gần
block up
block plane
block out
block off
block letter
blockade
blockade-runner
blockaded
blockading
blockage
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App