Blob
volume
British pronunciation/blˈɒb/
American pronunciation/ˈbɫɑb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blob"

01

an indistinct shapeless form

01

make a spot or mark onto

example
Ví dụ
examples
The amorphous blob of clay could be molded into any shape the potter desired.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store