voluble
vol
ˈvɑl
vaal
ub
jəb
yēb
le
British pronunciation
/vˈɒlʌbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "voluble"trong tiếng Anh

voluble
01

lắm lời, nói nhiều

characterized by a ready and continuous flow of speech
example
Các ví dụ
The voluble host kept the conversation lively all evening.
Người chủ nhà lắm lời đã giữ cho cuộc trò chuyện sôi nổi suốt cả buổi tối.
He became voluble when discussing his research.
Anh ấy trở nên lắm lời khi thảo luận về nghiên cứu của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store