Blinder
volume
British pronunciation/blˈa‍ɪndɐ/
American pronunciation/ˈbɫaɪndɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blinder"

Blinder
01

blind consisting of a leather eyepatch sewn to the side of the halter that prevents a horse from seeing something on either side

word family

blind

blind

Verb

blinder

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store