LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Voice box
/vˈɔɪs bˈɒks/
/vˈɔɪs bˈɑːks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "voice box"
Voice box
DANH TỪ
01
hộp giọng
, thanh quản
a cartilaginous structure at the top of the trachea; contains elastic vocal cords that are the source of the vocal tone in speech
Ví dụ
Từ Gần
voice actor
voice
vogul
voguish
vogue
voice communication
voice of conscience
voice of the people is the voice of god
voice over
voice part
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App