LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Visual cell
/vˈɪʒuːəl sˈɛl/
/vˈɪʒuːəl sˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "visual cell"
Visual cell
DANH TỪ
01
one of the cells of the retina that is sensitive to light
Ví dụ
Từ Gần
visual aspect
visual arts
visual area
visual aphasia
visual agnosia
visual communication
visual cortex
visual defect
visual disorder
visual display unit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App