Viosterol
volume
British pronunciation/vˈaɪəstəɹˌɒl/
American pronunciation/vˈaɪəstɚɹˌɑːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "viosterol"

Viosterol
01

a fat-soluble vitamin that prevents rickets

word family

viosterol

viosterol

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store