Vindicator
volume
British pronunciation/vˈɪndɪkˌeɪtə/
American pronunciation/vɪndəˈkeɪtɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vindicator"

Vindicator
01

a person who argues to defend or justify some policy or institution

word family

vindic

vindic

Verb

vindicate

Verb

vindicator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store