Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vicugna vicugna
01
loài động vật nhai lại hoang dã nhỏ ở Andes tương tự như guanaco nhưng nhỏ hơn; được đánh giá cao vì lớp lông dày mềm mại bên trong, vicugna vicugna
small wild cud-chewing Andean animal similar to the guanaco but smaller; valued for its fleecy undercoat



























