Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Viaduct
Các ví dụ
The viaduct spanned the valley, carrying the train tracks high above the river.
Cầu cạn bắc qua thung lũng, mang theo đường ray tàu hỏa cao trên sông.
Engineers designed the viaduct to withstand the region's seismic activity while supporting heavy freight trains.
Các kỹ sư đã thiết kế cầu cạn để chịu được hoạt động địa chấn của khu vực trong khi hỗ trợ các đoàn tàu chở hàng nặng.



























