Verticillated
volume
British pronunciation/vˈɜːtɪsˌɪleɪtɪd/
American pronunciation/vˈɜːɾɪsˌɪleɪɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "verticillated"

verticillated
01

forming one or more whorls (especially a whorl of leaves around a stem)

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store