LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vertical tail
/vˈɜːtɪkəl tˈeɪl/
/vˈɜːɾɪkəl tˈeɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vertical tail"
Vertical tail
DANH TỪ
01
the vertical airfoil in the tail assembly of an aircraft
Ví dụ
Từ Gần
vertical surface
vertical stabilizer
vertical stabiliser
vertical skateboarding
vertical section
vertical union
verticality
vertically
vertically challenged
verticalness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App