Ventilating system
volume
British pronunciation/vˈɛntɪlˌeɪtɪŋ sˈɪstəm/
American pronunciation/vˈɛntᵻlˌeɪɾɪŋ sˈɪstəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ventilating system"

Ventilating system
01

a mechanical system in a building that provides fresh air

word family

ventilating system

ventilating system

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store